Sinh ra và lớn lên giữa thung lũng Bắc Sơn xanh mướt, nơi mây vờn núi đá, lúa chín vàng ruộm và tiếng khèn réo rắt trong mỗi dịp hội mùa, Hoàng Doãn Dũng –sinh năm 1997 chàng trai trẻ người Tày – đã sớm mang trong mình một tình yêu sâu đậm với quê hương. Không chỉ gắn bó với ruộng nương, bản làng và những câu hát then truyền thống, Dũng còn mang khát vọng lan tỏa vẻ đẹp của văn hóa Tày, thiên nhiên hùng vĩ và con người hiền hòa của Bắc Sơn đến với bạn bè khắp nơi.
Với ánh mắt sáng, nụ cười mộc mạc và giọng nói ấm áp, Dũng không chỉ là một người trẻ biết tự hào về cội nguồn, mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện đại – giữa những nếp nhà sàn cổ kính và thế giới mạng xã hội nơi anh miệt mài kể chuyện bằng hình ảnh, video và những dòng chia sẻ chân thành.

Hoàng Doãn Dũng – Chàng trai Tày Bắc Sơn mang hồn quê lan tỏa qua từng nụ cười và món ăn
Giữa lòng thung lũng Bắc Sơn – nơi những dãy núi đá vôi uốn lượn như bức bình phong ôm ấp cánh đồng lúa mướt xanh, có một chàng trai người Tày đang từng ngày góp phần gìn giữ và lan tỏa nét đẹp văn hóa quê hương. Đó là Hoàng Doãn Dũng, người con của bản làng yên bình, mang trong mình trái tim đong đầy yêu thương với đất trời, con người và phong tục của Bắc Sơn.
Phong cảnh Bắc Sơn – bức tranh thủy mặc giữa non cao
Bắc Sơn, Lạng Sơn không chỉ là một vùng quê – mà là một miền ký ức sống động với những ai từng một lần đặt chân tới. Từ đỉnh núi Nà Lay nhìn xuống, cả thung lũng Bắc Sơn như một bức tranh thủy mặc khổng lồ, nơi những cánh đồng lúa trải dài theo dòng sông uốn lượn, những bản làng lấp ló sau hàng cau, rặng tre.
Hoàng Doãn Dũng từng nói: “Quê hương em đẹp nhất vào lúc sớm mai, khi sương còn giăng mờ trên mái nhà sàn, tiếng gà gáy hòa cùng tiếng suối róc rách – thanh âm ấy đi vào giấc mơ của người xa xứ.”

Văn hóa hiếu khách – nếp sống đẹp của người Tày Bắc Sơn
Người Tày Bắc Sơn từ bao đời nay vẫn giữ nguyên truyền thống hiếu khách. Khách đến nhà, dù quen hay lạ, cũng đều được mời vào nhà sàn, ngồi bên bếp lửa ấm và uống chén nước lá rừng thơm dịu. Những nụ cười thật thà, những cái bắt tay chân tình và lời mời mộc mạc: “Mời bác ở lại ăn cơm với nhà em!” – đó là thứ khiến du khách đến Bắc Sơn muốn quay trở lại.
Dũng luôn tự hào chia sẻ với bạn bè về nét đẹp này. Anh thường mời bạn bè, người lạ quen biết qua mạng đến nhà mình ở lại, trải nghiệm ngủ nhà sàn, cùng đi gặt lúa, đi nương, đi hái lá thuốc và thậm chí học cả cách thổi khèn, hát then.

Cây thuốc lá – niềm tự hào nông sản của Bắc Sơn
Nhắc đến Bắc Sơn mà không nhắc đến cây thuốc lá là một thiếu sót. Đây là cây trồng truyền thống, gắn bó với cuộc sống của người dân nơi đây từ bao đời. Mỗi mùa thuốc lá về, từng lớp người lên nương thu hoạch, đem về hong khói bằng lò truyền thống – cho ra những bẹ lá vàng óng, hương thơm đượm nắng.
Dũng chia sẻ: “Cây thuốc lá không chỉ là sinh kế, mà còn là ký ức – là mùi khói vương trên áo bố mỗi chiều đi làm về, là ánh lửa bập bùng trong căn bếp cũ.”
Hiện nay, anh đang làm nội dung chia sẻ về quy trình trồng, thu hoạch và chế biến thuốc lá truyền thống – góp phần quảng bá nét đặc trưng riêng của quê hương mình.
Ẩm thực người Tày Bắc Sơn – đơn sơ mà thấm đượm hương rừng
Ẩm thực của người Tày ở Bắc Sơn là sự kết tinh giữa nguyên liệu tự nhiên và sự tỉ mẩn trong cách chế biến. Có thể kể đến một vài món ăn tiêu biểu mà Hoàng Doãn Dũng thường giới thiệu:
- Khẩu sli (bánh gạo rang giòn ngọt), dùng trong lễ cưới hỏi, tết lễ.
- Nặm pịa – món lòng nấu với dịch ruột non, đặc sản “thách thức” thực khách nhưng lại là niềm tự hào của dân bản.
- Mèn mén, xôi ngũ sắc, rau rừng xào tỏi, cá suối nướng lá chuối – tất cả đều mang hơi thở núi rừng.
- Rượu ngô men lá, nồng đượm nhưng ấm tình – thường dùng để mời khách quý trong các dịp lễ tết hoặc đơn giản là chiều gió về.

Gia đình – Nơi khởi nguồn của tình yêu văn hóa Tày trong Hoàng Doãn Dũng
Người cha – Người giữ hồn núi, mang trong mình kho báu văn hóa dân tộc
Bố của Dũng không phải người hoạt ngôn, nhưng là người có trí nhớ sâu sắc về những nghi lễ cổ, về phong tục, về sử thi truyền miệng của người Tày mà ông từng được nghe từ cha mẹ mình. Dáng người gầy, giọng trầm ấm, ông thường ngồi bên bậu cửa vào những buổi chiều lặng gió, tay chậm rãi xoay điếu cày, mắt dõi theo núi rừng như một người canh giữ thời gian.
Dũng từng hỏi bố:
“Bố ơi, sao mình không sống như người ta? Sao bố cứ bắt con học tiếng Tày, học cả mấy bài Then mà chẳng ai hát nữa?”
Bố chỉ cười, rồi nói một câu mà Dũng không bao giờ quên:
“Vì nếu mình không học, sau này ai còn biết mà kể lại? Con không phải giữ chỉ cho con, mà giữ cho cả những người chưa sinh ra.”
Chính bố là người đầu tiên dắt Dũng đi lễ hội Lồng Tồng, ná nhèm ,giải thích từng nghi lễ cúng trời đất, chỉ cho con trai mình thấy ý nghĩa đằng sau mỗi chiếc khăn Piêu, mỗi họa tiết thêu trên áo dài của người Tày. Từ ông, Dũng học được cách sống khiêm nhường mà sâu sắc, cách lắng nghe núi rừng và thấu hiểu cội nguồn.ười ta? Sao bố cứ bắt con học tiếng Tày, học cả mấy bài Then mà chẳng ai hát nữa?”

Người mẹ – Người giữ lửa trong từng bữa ăn và trong từng giấc mơ của Dũng
Nếu bố là “người gìn giữ lý trí” thì mẹ chính là “người thắp lửa cảm xúc” trong Dũng. Mẹ là người phụ nữ Tày chính gốc, dịu dàng, kiên nhẫn và vô cùng tinh tế. Bà không học cao, nhưng lại là một “kho tàng sống” về văn hóa Tày – từ ẩm thực, lễ nghi đến những làn điệu dân ca ru con.
Từng chiếc bánh chưng đen mẹ gói, từng nắm lá mắc mật mẹ phơi khô, từng bữa cơm với món khâu nhục, lợn quay lá mắc mật, xôi ngũ sắc mẹ nấu… đều thấm đẫm hồn quê hương. Mỗi khi chuẩn bị Tết, mẹ không quên thêu tay những chiếc áo dài Tày cho cả gia đình, gắn từng hạt cườm nhỏ, từng đường chỉ bằng cả tâm huyết – như cách bà gìn giữ truyền thống qua từng nét may.
Dũng nhớ như in mỗi tối mùa đông, khi cả nhà quây quần bên bếp lửa, mẹ lại cất tiếng hát Then nhẹ nhàng như gió lùa qua rặng trám. Đó là những khoảnh khắc không máy quay nào ghi lại được, nhưng mãi mãi khắc sâu trong ký ức của Dũng, như một mạch nguồn chảy ngầm trong trái tim anh.
Mẹ không bao giờ nói to về văn hóa, nhưng chính cách bà sống – giản dị, sâu sắc và đậm chất Tày – lại là bài học lớn nhất về “giữ gìn bản sắc không bằng lời nói, mà bằng hành động từng ngày”.
Em trai – Người truyền cảm hứng hiện đại, người bạn đồng hành khác biệt
Nếu bố mẹ truyền cho Dũng tình yêu văn hóa từ chiều sâu truyền thống, thì em trai lại mang đến một góc nhìn tươi mới, hiện đại và vô cùng thú vị. Em trai Dũng – nhỏ hơn anh gần chục tuổi – là một cậu bé sinh ra trong thời đại mạng xã hội, điện thoại thông minh và văn hóa toàn cầu hóa. Nhưng điều bất ngờ là, thay vì quay lưng lại với truyền thống, cậu lại chọn cách làm cho văn hóa Tày trở nên “gần gũi” hơn với giới trẻ.
Em thường quay video ngắn trên TikTok, kể chuyện văn hóa Tày bằng phong cách dí dỏm, remix nhạc Then trên nền nhạc EDM, làm vlog trải nghiệm “một ngày sống như người Tày chính hiệu”. Dũng từng nghĩ em chỉ làm cho vui, nhưng rồi anh nhận ra:
Hai anh em thường xuyên cùng nhau lên ý tưởng, từ làm video ẩm thực truyền thống, đến viết nội dung chia sẻ về trang phục dân tộc. Em trai không nói nhiều về “bảo tồn văn hóa”, nhưng mỗi hành động của cậu đều góp phần lan tỏa bản sắc dân tộc theo cách gần gũi với lớp trẻ hôm nay.

Gia đình – Nơi khởi đầu và mãi mãi là điểm tựa
Trong suốt hành trình mang văn hóa Tày đi xa hơn khỏi vùng núi Bắc Sơn, có lúc Dũng mệt mỏi, cảm thấy mình quá nhỏ bé trước dòng chảy hội nhập. Nhưng rồi mỗi khi về nhà, nghe tiếng mẹ nấu bếp, tiếng bố kể chuyện xưa, tiếng em cười vang sau màn hình điện thoại, Dũng lại như được “sạc đầy” năng lượng.
Anh hiểu rằng:
“Tôi không đi một mình. Tôi mang theo cả ký ức, tình yêu và khát vọng của những người thân yêu – những người đã dạy tôi rằng: giữ gìn văn hóa không chỉ là trách nhiệm, mà là cách ta yêu
chính cuộc đời mình.”
Dù bố đã không còn ở lại, Dũng vẫn chọn ở lại với quê hương – như một cách giữ cha trong từng điều bình dị. Mỗi lần nhóm bếp, hương khói quyện vào không khí, Dũng lại như thấy bóng dáng cha ngồi lặng lẽ vo gạo, hong thuốc lá bên hiên nhà sàn. Những ký ức ấy không làm anh yếu lòng, mà nuôi lớn một ý chí âm thầm: phải giữ lấy những gì thuộc về bản sắc, về cội nguồn, về những điều mà cha từng trân trọng.
Giữ hồn dân tộc với Dũng không phải là khẩu hiệu, mà là một hành trình sống – sống để kể lại những điều đang dần lặng im, sống để không ai quên người Tày đã từng hát, từng sống, từng yêu thương giản dị như thế nào. Và trong chính hành trình đó, Dũng đang nối dài hơi thở của cha – bằng trái tim mình.
Hoàng Doãn Dũng chưa từng đơn độc trên hành trình giữ hồn quê. Bởi sau tất cả, anh vẫn có mẹ – người phụ nữ lặng lẽ như bếp lửa, ấm áp và kiên cường. Chính mẹ là người dạy anh cách gói bánh gai bằng đôi tay run run nhưng đầy chắc chắn, là người nhắc lại từng câu hát then cha từng ngâm nga, là người âm thầm gánh vác cả nỗi đau và tình thương để nuôi con bằng ký ức và niềm tin.
Sau khi bố rời đi, khoảng trống trong tim Dũng tưởng như không thể lấp đầy. Nhưng rồi, anh nhận ra mình vẫn còn một mái nhà – nơi có mẹ và em trai, những người âm thầm chống đỡ cả bầu trời ký ức và niềm tin cho anh.
Mẹ không nói nhiều, nhưng ánh mắt mẹ chưa từng thôi dõi theo Dũng trên con đường trở về với bản sắc dân tộc. Và Dũng hiểu, anh không chỉ đang giữ lấy những giá trị của người Tày – mà còn đang gìn giữ cả ký ức về Mẹ suốt cuộc đời.

Mẹ là chỗ dựa vững chãi trong lặng thầm, là người giữ ngọn lửa bếp cháy đều mỗi sớm mai và giữ cả niềm hy vọng không bao giờ tắt. Em trai là sự tiếp nối, là động lực để Dũng mạnh mẽ bước tiếp – không chỉ vì bản thân, mà vì một mái ấm vẫn đang cần anh vững vàng. Chính họ – bằng tình yêu giản dị mà bền bỉ – đã nhắc Dũng rằng: dù thế giới có đổi thay, gia đình vẫn luôn là gốc rễ vững chắc nhất.
Và cũng từ đó, Dũng hiểu rằng hành trình gìn giữ văn hóa dân tộc không phải là điều gì lớn lao – mà bắt đầu từ những điều gần gũi nhất: tình thân, tiếng mẹ ru, ánh mắt em thơ, và những giá trị mà bố đã để lại trong từng nếp sống. Anh chọn ở lại với bản làng, với ký ức, với người thân yêu – để hồn quê không bao giờ phai nhòa, và để chính gia đình là nơi khởi nguồn cho một giấc mơ mang tên gìn giữ bản sắc.

Giữ hồn quê trong tim – khát vọng của một chàng trai Tày
Với nhiều người trẻ, rời bản làng để tìm cơ hội nơi phố thị là lẽ thường. Nhưng với Hoàng Doãn Dũng, từng con suối nhỏ, từng mái nhà sàn, từng làn khói bếp lẫn trong tiếng hát then của bà – tất cả không chỉ là kỷ niệm, mà là gốc rễ. Gốc rễ ấy nuôi lớn một tình yêu sâu đậm và một niềm trăn trở: “Nếu mình không kể chuyện về Bắc Sơn, ai sẽ kể? Nếu mình không giữ lấy văn hóa Tày, rồi mai này còn ai nhớ?”
Chính những câu hỏi đó đã trở thành động lực để Dũng miệt mài quay những thước phim về bản làng, viết những dòng cảm xúc mộc mạc về mẹ, về bố, về những mùa thuốc lá vàng ươm. Anh lưu giữ lại tiếng cười rộn ràng trong những phiên chợ vùng cao, ánh mắt rạng ngời của bà cụ khi kể chuyện cổ tích bằng tiếng Tày, hay đơn giản là khoảnh khắc cả gia đình quây quần bên nồi thắng cố nghi ngút khói.

Đối với Dũng, giữ văn hóa không cần phải làm điều gì to tát. Chỉ cần sống đúng với bản sắc của mình, yêu lấy từng hơi thở của quê hương – thì đã là một cách giữ gìn. Là khi anh mặc áo chàm đi giữa phố thị mà vẫn tự hào. Là khi bạn bè khắp nơi tìm đến Bắc Sơn không phải chỉ vì phong cảnh, mà vì họ được sống trong một nền văn hóa đậm đà, ấm áp, thật thà như chính con người nơi đây.
Dũng luôn nói: “Văn hóa Tày không nằm trong viện bảo tàng. Nó nằm trong từng món ăn mẹ nấu, từng câu hát bà ru, từng lần đi gặt lúa với cha. Văn hóa ấy đang sống – và em muốn nó tiếp tục sống mãi.”
Chính vì vậy, anh không chỉ quay video chia sẻ, mà còn dẫn những đoàn khách nhỏ về trải nghiệm homestay tại nhà mình, dạy họ gói bánh gai, nấu món truyền thống, hay thậm chí học vài câu tiếng Tày. Những điều tưởng như nhỏ nhặt ấy, chính là hạt mầm anh gieo – để mai này, văn hóa người Tày vẫn nảy nở trong lòng thế hệ trẻ.
Hoàng Doãn Dũng không cần danh xưng hoa mỹ, không mưu cầu nổi tiếng. Anh chỉ là một chàng trai Tày yêu quê – yêu theo cách lặng thầm, kiên trì, và đầy chân thành. Và cũng chính tình yêu đó đã biến anh trở thành một “ngọn lửa nhỏ” – âm ỉ nhưng bền bỉ, sưởi ấm và thắp sáng hồn cốt Bắc Sơn trong tim những ai từng một lần đặt chân tới.

Với Hoàng Doãn Dũng, giữ gìn văn hóa Tày không chỉ là hoài niệm – đó là sứ mệnh. Là tiếng gọi từ những buổi chợ sớm, từ làn khói bếp nhà sàn, từ câu hát then của bà còn ngân mãi trong tim. Dũng mang theo mình niềm tự hào dân tộc, nét hiền hòa của người Tày và khát vọng gìn giữ hồn văn hóa bản địa. Anh không đi tìm những con đường lớn – mà chọn bước trên những lối nhỏ quê nhà, kể chuyện núi đồi, bản làng bằng ánh mắt trong veo và trái tim đầy thương mến.
Giữa nhịp sống hiện đại, Dũng chọn quay về bản làng không để trốn chạy, mà để níu giữ, để kể lại một câu chuyện đẹp mang tên Bắc Sơn. Và rồi, bằng tất cả tình yêu, anh lặng lẽ trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.Hoàng Doãn Dũng, mỗi bước đi là một cách trở về. Trở về với tiếng hát then của bà, với khói bếp nhà sàn, với sắc vàng của ruộng lúa chín và hương thơm ngai ngái của lá thuốc. Anh chọn sống chậm giữa bản làng Bắc Sơn – không phải để hoài niệm, mà để giữ gìn. Bởi trong tim Dũng luôn khắc ghi một điều giản dị: giữ lấy hồn quê, để hồn quê không bao giờ phai nhòa.